🌟 처녀가 아이를 낳아도 할 말이 있다
Tục ngữ
• Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70)