🌟 처녀가 아이를 낳아도 할 말이 있다

Tục ngữ

1. 아무리 큰 잘못을 저지른 사람도 그것을 변명하고 이유를 붙일 수 있다.

1. (CON GÁI SINH CON MÀ CŨNG CÓ LỜI ĐỂ NÓI): Người phạm tội lớn thế nào đi nữa thì cũng có thể biện minh điều đó và đưa ra lí do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걔 때문에 우리 팀이 실격했는데 끝까지 잘못을 모르더라.
    My team was disqualified because of him, but he didn't know what was wrong until the end.
    Google translate 그래서 처녀가 아이를 낳아도 할 말이 있다고 하잖아.
    That's why a virgin has something to say even if she has a baby.

처녀가 아이를 낳아도 할 말이 있다: Even if a virgin gives birth to a baby, she will have something to say; Give the devil his due; Every evil-doer has his reasons,処女が子供を産んでも言い分はある。盗人にも三分の理,Même si elle accouche d’un enfant, une vierge a quand même quelque chose à dire,aunque una soltera tenga hijos tiene excusas,حتى لو عذراء ما تلد طفلاً، فلديها دِفاعها. كلّ فاعل شر له أسبابه,(шууд.) хадамд гараагүй бүсгүй хүүхэд төрүүллээ ч хэлэх үгтэй,(con gái sinh con mà cũng có lời để nói),(ป.ต.)แม้ว่าสาวโสดจะคลอดลูกแต่ก็มีสิ่งที่จะพูด; แก้ตัวน้ำขุ่นๆ, แก้ตัวไปเรื่อย,,,处女生孩子还有话说;总有理由,总能找到借口,

💕Start 처녀가아이를낳아도할말이있다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)